Vietnam Water
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký thành viên để được sử dụng diễn đàn một cách tốt nhất !
Diễn đàn Công nghệ Cấp thoát nước và Môi trường - VietnamWater

Join the forum, it's quick and easy

Vietnam Water
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký thành viên để được sử dụng diễn đàn một cách tốt nhất !
Diễn đàn Công nghệ Cấp thoát nước và Môi trường - VietnamWater
Vietnam Water
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.
Tìm kiếm
 
 

Display results as :
 


Rechercher Advanced Search

Đăng Nhập

Quên mật khẩu

Thống Kê
Hiện có 18 người đang truy cập Diễn Đàn, gồm: 0 Thành viên, 0 Thành viên ẩn danh và 18 Khách viếng thăm

Không

[ View the whole list ]


Số người truy cập cùng lúc nhiều nhất là 201 người, vào ngày 31/12/2010, 10:49 am

Thông số kỹ thuật phụ kiện HDPE hàn đối đầu

Go down

thuỷ - Thông số kỹ thuật phụ kiện HDPE hàn đối đầu Empty Thông số kỹ thuật phụ kiện HDPE hàn đối đầu

Bài gửi by lephong07 12/7/2013, 11:24 am

Mình không tải được hình ảnh lên, nếu ai cần tìm hiểu kỹ hơn có thể liên lạc trực tiếp
Lê Hữu Phong ĐT: 0977 931 525
Email: lephong07@gmail.comCallme Callme 



MẶT BÍCH

Bảng chi tiết kĩ thuật
Đường kính ngoài (ø D) ø D1 L A B
20 45 83 65 7
25 58 83 60 9
32 68 83 60 10
40 78 85 65 12
50 88 85 65 12
63 102 85 65 13
75 120 90 70 15
90 138 100 80 17
110 158 105 82 18
125 158 115 85 23
140 185 130 100 23
160 212 130 105 25
180 212 130 95 29
200 268 155 115 29
225 268 140 100 29
250 320 160 120 30
280 320 140 100 0
315 368 170 130 34
355 430 180 125 35
400 480 180 135 35
450 230 180 130 35
500 580 215 160 40
560 685 215 160 45
630 685 220 160 50
630 720 220 150 50
710 800 185 110 56
800 905 185 110 56
900 1005 185 110 58
1000 1100 185 110 58


CÔN THU

Bảng chi tiết kĩ thuật
Đường kính ngoài (øD1 x øD2) L A B
63 x 25 125 65 41
63 x 32 128 65 44
63 x 40 133 65 49
63 x 50 150 65 55
75 x 32 135 70 44
75 x 40 140 70 49
75 x 50 145 70 55
75 x 63 150 70 60
90 x 32 155 80 44
90 x 40 155 80 49
90 x 50 160 80 55
90 x 63 170 80 63
90 x 75 170 80 70
110 x 40 160 82 49
110 x 50 165 82 55
110 x 63 185 82 63
110 x 75 185 82 70
110 x 90 185 82 79
125 x 63 190 87 63
125 x 90 192 87 79
125 x 110 195 87 85
140 x 63 220 92 63
140 x 90 225 92 80
140 x 110 225 92 80
160 x 32 180 100 44
160 x 63 200 98 63
160 x 75 210 98 70
160 x 90 214 98 79
160 x 110 214 98 82
160 x 125 214 98 87
180 x 90 225 105 75
180 x 110 225 105 80
180 x 160 225 105 85
200 x 63 200 108 63
200 x 90 225 110 79
200 x 110 225 110 82
200 x 160 225 110 85
225 x 90 230 110 75
225 x 110 250 105 82
225 x 160 250 105 90
225 x 180 250 105 90
225 x 200 250 105 90
250 x 90 225 105 82
250 x 110 225 105 82
250 x 125 225 105 82
250 x 160 230 110 90
250 x 200 250 110 95
250 x 225 250 110 105
280 x 160 250 110 90
280 x 200 250 105 90
280 x 225 250 105 95
280 x 250 250 110 90
315 x 90 230 110 79
315 x 110 240 110 82
315 x 160 255 115 100
315 x 180 255 115 95
315 x 200 255 115 100
315 x 225 255 115 110
315 x 250 255 115 105
355 x 200 270 100 100
355 x 250 270 100 100
355 x 315 240 100 100
400 x 200 250 100 100
400 x 250 250 100 100
400 x 315 250 100 100
400 x 355 250 100 100
450 x 200 260 100 100
450 x 250 260 100 100
450 x 315 250 100 100
450 x 355 250 100 100
450 x 400 240 100 100
500 x 400 250 100 100
500 x 450 250 100 100
560 x 500 260 100 100
630 x 500 260 100 100


CHẾCH 45 ĐỘ

Bảng chi tiết kĩ thuật
Đường kính ngoài (ø D) L A B
63 160 63 76
75 180 89 70
90 225 110 79
110 240 115 82
125 240 115 87
160 290 130 87
200 340 160 112
250 400 185 125
315 500 230 140







CÚT 90 ĐỘ

Bảng chi tiết kĩ thuật
Đường kính ngoài (ø D) L A
50 110 55
63 136 63
75 155 70
90 190 79
110 205 82
125 230 87
140 240 90
160 265 87
180 295 95
200 315 112
225 365 120
250 345 100
280 430 140
315 420 130
355 540 150
400 620 180


TÊ ĐỀU

Bảng chi tiết kĩ thuật
Đường kính ngoài
(øD1 x øD2 x øD1) L A B H
50 x 50 x 50 170 55 55 90
63 x 63 x 63 205 65 65 105
75 x 75 x 75 230 65 65 120
90 x 90 x 90 265 80 80 130
110 x 110 x 110 300 85 82 150
125 x 125 x 125 320 85 85 160
140 x 140 x 140 350 92 92 170
160 x 160 x 160 325 75 75 170
180 x 180 x 180 440 105 105 200
200 x 200 x 200 380 75 85 200
225 x 225 x 225 430 90 90 210
250 x 250 x 250 520 95 95 260
280 x 280 x 280 590 140 140 300
315 x 315 x 315 615 120 105 310
355 x 355 x 355 630 120 120 350
400 x 400 x 400 670 120 120 360


TÊ THU

Bảng chi tiết kĩ thuật
Đường kính ngoài
(øD1 x øD2 x øD1) L A B H
50 x 25 x 50 170 55 41 70
50 x 32 x 50 170 55 44 73
50 x 40 x 50 170 55 49 80
63 x 25 x 63 200 63 41 75
63 x 32 x 63 200 63 44 80
63 x 40 x 63 200 63 49 85
63 x 50 x 63 200 63 55 90
75 x 32 x 75 230 70 44 105
75 x 40 x 75 230 70 49 110
75 x 50 x 75 230 70 55 115
75 x 63 x 75 230 70 65 120
90 x 32 x 90 215 79 44 100
90 x 40 x 90 225 79 49 105
90 x 50 x 90 235 79 55 110
90 x 63 x 90 245 79 63 120
90 x 75 x 90 250 79 70 130
110 x 32 x 110 220 82 44 120
110 x 40 x 110 230 82 49 125
110 x 50 x 110 240 82 55 130
110 x 63 x 100 255 82 63 135
110 x 75 x 110 265 82 70 140
110 x 90 x110 265 82 79 140
125 x 63 x 125 315 89 135 135
125 x 75 x 125 320 87 70 150
125 x 90 x 125 320 87 70 150
125 x 110 x 125 320 87 82 165
140 x 90 x 140 300 92 79 160
140 x 110 x 140 320 92 82 165
140 x 125 x 140 335 92 87 170
160 x 32 x 160 200 98 44 140
160 x 40 x 160 209 98 49 145
160 x 50 x 160 219 98 55 150
160 x 63 x 160 280 98 63 160
160 x 75 x 160 287 98 70 175
160 x 90 x 160 300 98 79 175
160 x 110 x 160 315 98 82 175
180 x 90 x 160 350 105 80 180
180 x 110 x 180 370 105 85 180
180 x 125 x 180 385 105 87 185
180 x 140 x 180 400 105 92 190
180 x 160 x 180 420 105 98 200
200 x 63 x 200 315 112 63 180
200 x 75 x 200 325 112 70 185
200 x 90 x 200 340 112 79 175
200 x 110 x 20 360 112 82 180
200 x 125 x 200 345 112 87 185
200 x 160 x 200 380 75 95 200
225 x 90 x 225 380 120 79 210
225 x 110 x 225 380 120 82 210
225 x 160 x 225 410 82 75 210
225 x 180 x 225 430 82 75 210
250 x 90 x 250 395 100 70 210
250 x 110 x 250 395 100 70 210
250 x 160 x 250 395 73 70 217
250 x 200 x 250 395 85 70 217
280 x 90 x 280 400 139 79 250
280 x 110 x 280 420 139 82 255
280 x 160 x 280 470 139 98 260
280 x 200 x 280 510 139 112 270
280 x 225 x 280 535 139 120 280
280 x 250 x 280 560 139 130 290
315 x 90 x 315 420 150 79 260
315 x 110 x 315 440 150 85 260
315 x 160 x 315 453 110 74 260
315 x 200 x 315 485 110 80 260
315 x 225 x 315 615 135 110 290
315 x 250 x 315 465 85 80 250
315 x 280 x 315 615 135 110 290
355 x 250 x 355 620 120 120 290
355 x 315 x 355 620 120 120 290
400 x 200 x 400 670 130 150 380
400 x 315 x 400 670 130 150 380
400 x 355 x 400 670 130 150 380

NÚT BỊT

Bảng chi tiết kĩ thuật
Đường kính ngoài (ø D) L A
20 50 41
25 50 41
32 60 44
40 65 49
50 70 55
63 75 63
75 82 70
90 90 79
110 98 82
125 112 87
160 130 98
200 130 112
225 150 120
250 175 128
315 180 150
355 215 155
400 220 160
500 240 190
630 240 190

lephong07
lephong07
Lắng sơ cấp
Lắng sơ cấp

Nam
Tổng số bài gửi : 49
Age : 45
Đến từ : Hà Nội
Nghề nghiệp : Kinh doanh vật tư ngành nước
Đơn vị công tác : Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Bảo Hà
Points : 143
Reputation : 1
Registration date : 26/09/2012

http://baohatic.vn

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết